ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eighteenths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eighteenths


eighteenth

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thứ mười tám
* danh từ
  một phần mười tám
  người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…