EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eighteen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eighteen
eighteen /'ei'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mười tám
to be eighteen
→ mười tám tuổi
danh từ
số mười tám
@eighteen
mưới tám (18)
← Xem thêm từ eight-level code
Xem thêm từ eighteenmo →
Từ vựng liên quan
E
e
eight
en
tee
teen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…