ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eighteenmo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eighteenmo


eighteenmo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ,
  khổ tờ giấy lớn chia ra 18 phần
  sách, tờ giấy theo khổ này

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…