ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eighteenth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eighteenth


eighteenth

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thứ mười tám
* danh từ
  một phần mười tám
  người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám

Các câu ví dụ:

1. Although child marriage is illegal, nearly half of girls in Malawi are wed before their eighteenth birthday and 9 percent before they turn 15, according to the U.


Xem tất cả câu ví dụ về eighteenth

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…