EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egg-slice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egg-slice
egg-slice /'egslais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái xúc trứng tráng
← Xem thêm từ egg-shell
Xem thêm từ egg-spoon →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
egg
ic
ice
li
lice
sl
slice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…