EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egg-shell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egg-shell
egg-shell /'egʃel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vỏ trứng
'expamle'>to walk (tread) upon egg shells
hành động một cách thận trọng dè dặt
tính từ
mỏng mảnh như vỏ trứng
=egg shell china → đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
màu vỏ trứng
← Xem thêm từ egg-shaped
Xem thêm từ egg-slice →
Từ vựng liên quan
E
e
egg
el
ell
he
hell
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…