EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egg-spoon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egg-spoon
egg-spoon /'egspu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thìa ăn trứng (luộc chần...)
← Xem thêm từ egg-slice
Xem thêm từ egg-tooth →
Từ vựng liên quan
E
e
egg
on
po
poon
sp
spoon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…