EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egg-tooth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egg-tooth
egg-tooth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra)
← Xem thêm từ egg-spoon
Xem thêm từ egg-tube →
Từ vựng liên quan
E
e
egg
ot
to
too
toot
tooth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…