ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ egg-tooth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng egg-tooth


egg-tooth

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…