EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Effective exchange rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Effective exchange rate
Effective exchange rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ giá hối đoái hiệu dụng
← Xem thêm từ Effective demand
Xem thêm từ effective height of antenna →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
ch
cha
change
E
e
ec
ect
eff
effect
Effective
effective
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
ra
rat
rate
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…