EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Economic efficiency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Economic efficiency
Economic efficiency
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hiệu quả kinh tế.
+ Xem ALLCATIVE EFFICIENCY
← Xem thêm từ Economic dynamics
Xem thêm từ Economic good →
Từ vựng liên quan
ci
co
con
E
e
ec
economic
eff
Efficiency
efficiency
en
ic
ici
mi
no
om
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…