EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earthenware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earthenware
earthenware /'ə:θənweə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
đất nung (làm nồi...)
(định ngữ) bằng đất nung
← Xem thêm từ earthenhearted
Xem thêm từ earthier →
Từ vựng liên quan
are
art
E
e
ea
ear
earth
earthen
en
he
hen
nw
re
the
then
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…