ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earthenware

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earthenware


earthenware /'ə:θənweə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
  đất nung (làm nồi...)
  (định ngữ) bằng đất nung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…