ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earthier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earthier


earthy /'ə:θi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như đất; bằng đất
  (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…