EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earthenhearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earthenhearted
earthenhearted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ích kỷ; ty tiện; ngu độn
← Xem thêm từ earthen
Xem thêm từ earthenware →
Từ vựng liên quan
art
E
e
ea
ear
earth
earthen
en
he
hear
heart
hen
ted
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…