ex. Game, Music, Video, Photography

Each room and each corner has windows of different shapes and proportions.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ portion. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Each room and each corner has windows of different shapes and proportions.

Nghĩa của câu:

Mỗi phòng và mỗi góc đều có cửa sổ với hình dạng và tỷ lệ khác nhau.

portion


Ý nghĩa

@portion /'pɔ:ʃn/
* danh từ
- phần, phần chia
- phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn)
- của hồi môn
- số phận, số mệnh
* ngoại động từ
- ((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra
- chia phần cho, phân phối
=to portion something to somebody+ chia phần cái gì cho ai
- cho của hồi môn

@portion
- một phần, một khúc, một đoạn
- p. of series khúc của chuỗi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…