ex. Game, Music, Video, Photography

Each day, around 17,000 container trucks come in and out the port and surrounding streets like Nguyen Thi Dinh and Mai Chi Tho are often congested.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trucks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Each day, around 17,000 container trucks come in and out the port and surrounding streets like Nguyen Thi Dinh and Mai Chi Tho are often congested.

Nghĩa của câu:

trucks


Ý nghĩa

@truck /trʌk/
* danh từ
- sự trao đổi, sự đổi chác
- đồ linh tinh, hàng vặt
- (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán)
- quan hệ
=to have no truck with+ không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến
- (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system)
* động từ
- buôn bán; đổi chác
=to truck with someone+ buôn bán với ai
=to truck a horse for a cow+ đổi con ngựa lấy con bò
- bán rong (hàng hoá)
* danh từ
- xe ba gác
- xe tải
- (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)
- (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)
* ngoại động từ
- chở bằng xe ba gác
- chở bằng xe tải
- chở bằng toa chở hàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…