ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Dynamic programming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Dynamic programming


Dynamic programming

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Quy hoạch động.
+ Một tập hợp các kỹ thuật toán học để giải các loại bài toán chuỗi ra quyết định.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…