EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Dynamic peg
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Dynamic peg
Dynamic peg
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ giá hối đoái neo động.
+ Xem EXCHANGE RATE.
← Xem thêm từ Dynamic model
Xem thêm từ Dynamic programming →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
dynamic
ic
mi
pe
peg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…