EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Dynamic model
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Dynamic model
Dynamic model
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mô hình kinh tế động.
+ Xem Dynamic economic.
← Xem thêm từ dynamic memory allocation
Xem thêm từ Dynamic peg →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
del
dynamic
el
ic
mi
mo
mod
Mode
mode
Model
model
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…