ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Dynamic economics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Dynamic economics


Dynamic economics

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kinh tế học động.
+ Phân tích liên thời gian về hệ thống kinh tế. Nền kinh tế có thể đi từ một điểm cân bằng này sang điểm cân bằng khác (tức là hai điểm CÂN BẰNG TĨNH SO SÁNH) hoặc có thể liên tục không đạt đến điểm cân bằng tĩnh nào.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…