ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dwelling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dwelling


dwelling /'dweliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở
  sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)
  sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…