ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dwell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dwell


dwell /dwel/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

dwelt
  ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
to dwell in the country → ở nông thôn
  (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
to dwell on a note → nhìn lâu vào một nốt
to dwell on someone's mistake → day đi day lại mãi một lỗi của ai
  đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)

danh từ


  (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…