ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dwelling-house

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dwelling-house


dwelling-house /'dweliɳhaus/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…