EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dwelling-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dwelling-house
dwelling-house /'dweliɳhaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng...)
← Xem thêm từ dwelling
Xem thêm từ dwelling-place →
Từ vựng liên quan
d
dwell
dwelling
el
ell
ho
house
in
li
ling
ou
se
us
use
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…