ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dwellers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dwellers


dweller /'dwelə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ở
  ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào)

Các câu ví dụ:

1. The boat dwellers say they have been blessed with bountiful catches in recent years.

Nghĩa của câu:

Cư dân trên thuyền nói rằng họ đã được may mắn với sản lượng đánh bắt bội thu trong những năm gần đây.


2. Many city dwellers are already upset by the number of trees that have been sacrificed for the project.


Xem tất cả câu ví dụ về dweller /'dwelə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…