ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dual channel controller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dual channel controller


dual channel controller

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ điều khiển kênh kép (đọc viết)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…