EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dual channel controller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dual channel controller
dual channel controller
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ điều khiển kênh kép (đọc viết)
← Xem thêm từ dual carriageway
Xem thêm từ dual-control →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
channel
co
con
cont
control
controller
d
dual
el
er
ha
han
nt
on
roll
roller
troll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…