dual-control
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hai bộ điều khiển liên hệ nhau, cho phép một trong hai người có thể điều khiển được; điều khiển tay đôi
a dual control car →xe dùng để dạy lái (trong đó, người dạy có thể vận hành khớp ly hợp và phanh)
* tính từ
có hai bộ điều khiển liên hệ nhau, cho phép một trong hai người có thể điều khiển được; điều khiển tay đôi
a dual control car →xe dùng để dạy lái (trong đó, người dạy có thể vận hành khớp ly hợp và phanh)