ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dual-control

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dual-control


dual-control

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có hai bộ điều khiển liên hệ nhau, cho phép một trong hai người có thể điều khiển được; điều khiển tay đôi
a dual control car →xe dùng để dạy lái (trong đó, người dạy có thể vận hành khớp ly hợp và phanh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…