EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drunkometers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drunkometers
drunkometer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở
← Xem thêm từ drunkometer
Xem thêm từ drunks →
Từ vựng liên quan
d
drunk
drunkometer
er
ko
me
met
mete
meter
meters
om
ru
run
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…