ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dredger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dredger


dredger /'dredʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đánh lưới vét
  người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển)

danh từ


  lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

Các câu ví dụ:

1. One time, while chasing a sand dredger, he and his friends were flushed down the river by the thieves’ water cannons.


Xem tất cả câu ví dụ về dredger /'dredʤə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…