EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dredger pump
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dredger pump
dredger pump /'dredʤəpʌmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống hút bùn; tàu hút bùn
← Xem thêm từ dredger
Xem thêm từ dredgers →
Từ vựng liên quan
d
dg
dredge
dredger
edge
edger
er
mp
pump
re
red
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…