ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dredged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dredged


dredge /dredʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
  máy nạo vét lòng sông

động từ


  kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
to dredge [for] oysters → đánh lưới; vét bắt sò
  nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)

ngoại động từ


  rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…