ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dove-cot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dove-cot


dove-cot /'dʌvkɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuồng chim câu
to flutter the dove cots
  làm hoảng sợ những người dân lành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…