ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dove


dove /dʌv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chim bồ câu
  điển hình ngây thơ, hiền dịu
  người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
Dove of Peace → chim bồ câu hoà bình
  người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)
my dove → em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
  (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)

Các câu ví dụ:

1. food company Kraft Heinz Co made a surprise $143 billion offer for Unilever Plc in a bid to build a global consumer goods giant, although it was flatly rejected on Friday by the maker of Lipton tea and dove soap.

Nghĩa của câu:

công ty thực phẩm Kraft Heinz Co đã đưa ra lời đề nghị bất ngờ trị giá 143 tỷ đô la cho Unilever Plc trong nỗ lực xây dựng một gã khổng lồ hàng tiêu dùng toàn cầu, mặc dù nó đã bị nhà sản xuất trà Lipton và xà phòng Dove từ chối thẳng thừng vào thứ Sáu.


Xem tất cả câu ví dụ về dove /dʌv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…