ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dousing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dousing


douse /daus/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

((cũng) dowse)
  (hàng hải) hạ (buồm)
  đóng (cửa sổ ở thành tàu)
  tắt (đèn)
  té nước lên, giội nước lên
to douse the glim
  (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…