EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dousing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dousing
douse /daus/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
((cũng) dowse)
(hàng hải) hạ (buồm)
đóng (cửa sổ ở thành tàu)
tắt (đèn)
té nước lên, giội nước lên
to douse the glim
(từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn
← Xem thêm từ douses
Xem thêm từ dove →
Từ vựng liên quan
d
do
in
ou
si
sin
sing
us
using
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…