EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dove-colour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dove-colour
dove-colour /'dʌv,kʌlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu)
← Xem thêm từ dove
Xem thêm từ dove-cot →
Từ vựng liên quan
co
col
colour
d
do
dove
lo
lour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…