ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dove-colour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dove-colour


dove-colour /'dʌv,kʌlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…