ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dove-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dove-eyed


dove-eyed /'dʌv'aid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có đôi mắt bồ câu
  có vẻ ngây thơ hiền dịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…