EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dormitories
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dormitories
dormitory /'dɔ:mitri/ (dorms) /dɔ:mz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng ngủ (tập thể...)
nhà ở tập thể (của học sinh đại học...)
khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố)
← Xem thêm từ dormitive
Xem thêm từ dormitory →
Từ vựng liên quan
d
do
dor
dorm
it
ITO
mi
or
ri
rm
to
tor
tori
Tories
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…