EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dormitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dormitive
dormitive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm người ta ngủ
* danh từ
thuốc ngủ
← Xem thêm từ dormient
Xem thêm từ dormitories →
Từ vựng liên quan
d
do
dor
dorm
it
mi
or
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…