Câu ví dụ:
Donald Trump on Saturday railed against "cruel despotism" in Cuba, saying the island nation's people deserve a government that upholds democracy.
Nghĩa của câu:cruel
Ý nghĩa
@cruel /'kruili/
* tính từ
- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
=cruel fate+ số phận phũ phàng
- hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc
=a cruel disease+ cơn bệnh hiểm nghèo
=a cruel war+ cuộc chiến tranh tàn khốc
=a cruel death+ cái chết thảm khốc