ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distributing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distributing


distributing

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  để phân phối

Các câu ví dụ:

1. To ensure compliance with regulations on social distancing, the "tactical restaurant" completely avoids distributing meals on the spot.


2. Liem was caught more than one month ago when distributing half a kilo (1.


Xem tất cả câu ví dụ về distributing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…