ex. Game, Music, Video, Photography

Liem was caught more than one month ago when distributing half a kilo (1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ distributing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Liem was caught more than one month ago when distributing half a kilo (1.

Nghĩa của câu:

distributing


Ý nghĩa

@distributing
* tính từ
- để phân phối
@distribute /dis'tribju:t/
* ngoại động từ
- phân bổ, phân phối, phân phát
=to distribute letters+ phát thư
- rắc, rải
=to distribute manure over a field+ rắc phân lên khắp cánh đồng
- sắp xếp, xếp loại, phân loại
=to distribute book into classes+ sắp xếp sách thành loại
- (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)

@distribute
- phân phối, phân bố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…