ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distributes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distributes


distribute /dis'tribju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phân bổ, phân phối, phân phát
to distribute letters → phát thư
  rắc, rải
to distribute manure over a field → rắc phân lên khắp cánh đồng
  sắp xếp, xếp loại, phân loại
to distribute book into classes → sắp xếp sách thành loại
  (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)

@distribute
  phân phối, phân bố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…