ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Distributed profits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Distributed profits


Distributed profits

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lợi nhuận được phân phối.
+ Phần lợi nhuận ròng do hãng phân phối dưới dạng trả lãi cổ tức cho những người sở hữu vốn cổ phiếu công ty. Xem DIVIDEND PAY.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…