ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissidence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissidence


dissidence /'disidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mối bất đồng
  sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…