EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissidence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissidence
dissidence /'disidəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mối bất đồng
sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm
← Xem thêm từ dissevers
Xem thêm từ dissident →
Từ vựng liên quan
ce
d
den
dence
en
id
ide
is
si
side
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…