EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissevers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissevers
dissever /dis'sevə/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
chia cắt, phân chia
← Xem thêm từ dissevering
Xem thêm từ dissidence →
Từ vựng liên quan
d
dissever
er
eve
ever
is
se
sever
severs
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…