ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissident

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissident


dissident /'disidənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối

danh từ


  người bất đồng, người bất đồng quan điểm, người bất đồng ý kiến; người không tán thành quan điểm của đa số, người không tán thành quan điểm chính thức; người chống đối, người phản đối
  (như) dissenter

Các câu ví dụ:

1. Since coming to power in 2014, Thailand's military government has clamped down on dissident activities, arresting many students and activists.


Xem tất cả câu ví dụ về dissident /'disidənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…