ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissatisfaction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissatisfaction


dissatisfaction /'dis,sætis'fækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…