EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissatisfaction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissatisfaction
dissatisfaction /'dis,sætis'fækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn
← Xem thêm từ disrupts
Xem thêm từ dissatisfactions →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
at
d
fa
fact
faction
ion
is
on
sa
sat
satis
satisfaction
sf
ss
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…