ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disrupts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disrupts


disrupt /dis'rʌpt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đập gãy, đập vỗ, phá vỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…