ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disqualifies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disqualifies


disqualify /dis'kwɔlifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...)
  tuyên bố không đủ tư cách
  loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người, một đội nào vi phạm điều lệ...)

Các câu ví dụ:

1. 'Not welcome' Palestinian leaders have been so outraged that they have argued it disqualifies the United States from its traditional role as peace broker in the Middle East conflict.

Nghĩa của câu:

Các nhà lãnh đạo Palestine 'không được hoan nghênh' đã bị xúc phạm đến mức họ lập luận rằng điều đó khiến Hoa Kỳ loại bỏ vai trò truyền thống là nhà môi giới hòa bình trong cuộc xung đột Trung Đông.


Xem tất cả câu ví dụ về disqualify /dis'kwɔlifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…