Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disqualify
disqualify /dis'kwɔlifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...) tuyên bố không đủ tư cách loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người, một đội nào vi phạm điều lệ...)