ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disqualify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disqualify


disqualify /dis'kwɔlifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...)
  tuyên bố không đủ tư cách
  loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người, một đội nào vi phạm điều lệ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…