EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispatching telephone control board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispatching telephone control board
dispatching telephone control board
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bảng điều phối điện thoại
← Xem thêm từ dispatching
Xem thêm từ dispatching telephone system →
Từ vựng liên quan
at
atc
bo
boa
boar
board
ch
chin
co
con
cont
control
d
dispatch
dispatching
el
ep
hi
hin
ho
hon
hone
in
is
nt
oar
on
one
pa
pat
patch
patching
phon
phone
sp
spa
spat
tel
tele
telephone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…