ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispatch-note

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispatch-note


dispatch-note /dis'pætʃnout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phiếu gửi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…